EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cart-track
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cart-track
cart-track /'kɑ:troud/ (cart-track) /'kɑ:ttræk/
Phát âm
Ý nghĩa
track)
/'kɑ:ttræk/
danh từ
đường cho xe bò đi
← Xem thêm từ cart-road
Xem thêm từ cart-wheel →
Từ vựng liên quan
ac
art
c
car
cart
ra
rac
rack
track
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…