EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carry over
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carry over
carry over
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) nhớ, mang sang
← Xem thêm từ carry-out
Xem thêm từ carry-over →
Từ vựng liên quan
c
car
carry
er
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…