EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carry-on
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carry-on
carry-on
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự ồn ào ầm ự
← Xem thêm từ carry flag
Xem thêm từ carry operation →
Từ vựng liên quan
c
car
carry
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…