EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carry flag
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carry flag
carry flag
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cờ mang sang
← Xem thêm từ carry digit
Xem thêm từ carry-on →
Từ vựng liên quan
c
car
carry
flag
la
lag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…