EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carrier-borne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carrier-borne
carrier-borne /'kæriə'bɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
được chở trên tàu sân bay
carrier borne aircraft
→ máy bay của tàu sân bay
carrier borne attack
→ cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay
← Xem thêm từ carrier-bag
Xem thêm từ carrier cable →
Từ vựng liên quan
bo
born
borne
borné
c
car
carrier
er
or
ri
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…