EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carpenter-ant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carpenter-ant
carpenter-ant /'kɑ:pintə'ɑ:nt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kiến đục gỗ
← Xem thêm từ carpenter
Xem thêm từ carpenter-bee →
Từ vựng liên quan
an
ant
c
car
carp
carpenter
en
ent
enter
er
nt
pe
pen
pent
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…