ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carom


carom /'kærəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đánh trúng liên tiếp nhiều hòn bi (bi a)

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh một cú trúng liên tiếp nhiều hòn bi (bi a)

Các câu ví dụ:

1. Vietnamese cueists Ngo Dinh Nai and Pham Canh Phuc won the gold and silver medals respectively in the one-cushion carom billiards event.


Xem tất cả câu ví dụ về carom /'kærəm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…