EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carnotite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carnotite
carnotite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) cacnotit
← Xem thêm từ carnivorousness
Xem thêm từ carny →
Từ vựng liên quan
c
car
it
no
not
ot
rn
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…