ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carnivore

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carnivore


carnivore /'kɑ:nivɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
  (động vật học) loài ăn thịt
  (thực vật học) cây ăn sâu bọ

Các câu ví dụ:

1. rex, and suggested the iconic carnivore may itself have sported bird-like plumage rather than reptilian scales.


Xem tất cả câu ví dụ về carnivore /'kɑ:nivɔ:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…