EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carnivora
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carnivora
carnivora /kɑ:'niəvə:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) bộ ăn thịt
← Xem thêm từ carnivals
Xem thêm từ carnivore →
Từ vựng liên quan
c
car
ni
or
ora
ra
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…