EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carmine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carmine
carmine /'kɑ:main/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chất đỏ son
màu đỏ son
tính từ
đỏ son
← Xem thêm từ carminatives
Xem thêm từ carmines →
Từ vựng liên quan
arm
c
car
in
mi
min
mine
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…