ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carminatives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carminatives


carminative /'kɑ:minətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) làm đánh rắm

danh từ


  (y học) thuốc đánh rắm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…