EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carminatives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carminatives
carminative /'kɑ:minətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) làm đánh rắm
danh từ
(y học) thuốc đánh rắm
← Xem thêm từ carminative
Xem thêm từ carmine →
Từ vựng liên quan
arm
at
c
car
carminative
in
mi
min
native
natives
rm
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…