ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ careless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng careless


careless /'keəlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác
he is careless to (about) the kind of clothers he wears → anh ta không chú ý đến quần áo mình mặc
a careless driver → người lái xe cẩu thả
a careless mistake → một lỗi do sơ ý
to be careless of hardship → không để ý tới gian khổ
  vô tư, không lo nghĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…