EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carefulness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carefulness
carefulness /'keəfulnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý
← Xem thêm từ carefully
Xem thêm từ careless →
Từ vựng liên quan
are
c
car
care
careful
fulness
re
ref
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…