EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cardamoms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cardamoms
cardamom /'kɑ:dəməm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây bạch đậu khấu
bột gia vị bạch đậu khấu
← Xem thêm từ cardamom
Xem thêm từ cardan-joint →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
car
card
cardamom
da
dam
mo
mom
moms
ms
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…