mom /mə'mɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
+ (mama) /mə'mɑ:/ (momma) /'mɔmə/uây khyếm mẹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân
danh từ
, số nhiều mammae(giải phẫu) v
Các câu ví dụ:
1. But his suggestion of arming teachers drew immediate scorn from the founder of the advocacy group, moms Demand Action for Gun Sense in America.
Xem tất cả câu ví dụ về mom /mə'mɑ:/