EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
card reader unit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
card reader unit
card reader unit
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ đọc phiếu
← Xem thêm từ card reader
Xem thêm từ card-sharper →
Từ vựng liên quan
AD
ad
c
car
card
ea
er
it
ni
nit
re
read
reader
un
unit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…