ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carburettor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carburettor


carburettor /'kɑ:bjuretə/ (carburettor) /'kɑ:bjuretə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) cacbuaratơ, bộ chế hoà khí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…