EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carburetors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carburetors
carburetor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) bộ chế hoà khí; cacbuaratơ
← Xem thêm từ carburetor
Xem thêm từ carburetted →
Từ vựng liên quan
bur
c
car
carburet
carburetor
or
re
ret
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…