EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capstans
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capstans
capstan /'kæpstən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái tời (để kéo hay thả dây cáp)
@capstan
(Tech) trục quay chủ, trục chủ đạo
← Xem thêm từ capstan servo
Xem thêm từ capsule →
Từ vựng liên quan
an
c
CAP
cap
caps
capstan
ps
pst
st
sta
ta
tan
tans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…