ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ capstans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng capstans


capstan /'kæpstən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái tời (để kéo hay thả dây cáp)

@capstan
  (Tech) trục quay chủ, trục chủ đạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…