ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ capitally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng capitally


capitally /'kæpitli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  chính, chủ yếu
  tuyệt diệu, xuất sắc, rất hay
she sang that song capitally → cô ta hát bài đó rất hay
to punish capitally
  kết tội tử hình

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…