ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ capitalists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng capitalists


capitalist /'kæpitəlist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà tư bản
'expamle'>cockroach capitalist
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ

tính từ

→ (capitalistic)
/,kæpitə'listik/
  tư bản, tư bản chủ nghĩa

Các câu ví dụ:

1. The second batch of startups from the Vietnam Innovative Startup Accelerator (VIISA) graduated on October 25 after three months of mentorship under prominent venture capitalists and entrepreneurs from the region.


Xem tất cả câu ví dụ về capitalist /'kæpitəlist/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…