ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ capitalist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng capitalist


capitalist /'kæpitəlist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà tư bản
'expamle'>cockroach capitalist
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ

tính từ

→ (capitalistic)
/,kæpitə'listik/
  tư bản, tư bản chủ nghĩa

Các câu ví dụ:

1. The Communist Party of the Philippines (CPP) has been waging an insurgency since 1968 to overthrow a capitalist system that has created one of Asia's biggest rich-poor divides.


Xem tất cả câu ví dụ về capitalist /'kæpitəlist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…