ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Capital Consumption Allowance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Capital Consumption Allowance


Capital Consumption Allowance

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Khoản khấu trừ cho sử dụng tư bản.
+ Mức chênh lệch giữa tổng sản phẩm quốc dân (GNP) và sản phẩm quốc dân ròng trong khuôn khổ hạch toán thu nhập quốc dân Mỹ. Xem NATION IMCOME

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…