Capital Consumption Allowance
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Khoản khấu trừ cho sử dụng tư bản.
+ Mức chênh lệch giữa tổng sản phẩm quốc dân (GNP) và sản phẩm quốc dân ròng trong khuôn khổ hạch toán thu nhập quốc dân Mỹ. Xem NATION IMCOME
(Econ) Khoản khấu trừ cho sử dụng tư bản.
+ Mức chênh lệch giữa tổng sản phẩm quốc dân (GNP) và sản phẩm quốc dân ròng trong khuôn khổ hạch toán thu nhập quốc dân Mỹ. Xem NATION IMCOME