EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Capital coefficients
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Capital coefficients
Capital coefficients
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Các hệ số vốn.
+ Xem CAPITAL OUTPUT RATIO
← Xem thêm từ Capital charges
Xem thêm từ Capital Consumption Allowance →
Từ vựng liên quan
api
c
CAP
cap
capita
Capital
capital
ci
co
coefficient
coefficients
eff
efficient
en
ent
ic
ici
it
ita
nt
pi
pit
pita
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…