EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
canvasser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
canvasser
canvasser /'kænvəsə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi vận động bỏ phiếu (cho ai)
người đi chào hàng
← Xem thêm từ canvassed
Xem thêm từ canvassers →
Từ vựng liên quan
an
as
ass
c
can
canvas
canvass
er
se
ss
vas
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…