ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ canvass

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng canvass


canvass /'kænvəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận
  cuộc vận động bầu cử, cuộc vận động bỏ phiếu

động từ


  bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ; nghiên cứu tỉ mỉ (một vấn đề)
  vận động bầu cử; vận động bỏ phiếu (cho ai)
  đi chào hàng

Các câu ví dụ:

1. To further their probe, the team will canvass an updated version of the database for possible correlations between ethnicity and brain tumour risk.


Xem tất cả câu ví dụ về canvass /'kænvəs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…