ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ canonizations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng canonizations


canonization /,kænənai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trung thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…