ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ candidatures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng candidatures


candidature /'kændiditʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ứng cử
to withdraw one's candidature → rút tên không ra ứng cử nữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…