EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
canalise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
canalise
canalise
Phát âm
Ý nghĩa
???
← Xem thêm từ canaling
Xem thêm từ canalization →
Từ vựng liên quan
an
ana
anal
c
can
canal
is
li
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…