EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
canaling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
canaling
canal /kə'næl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kênh, sông đào
(giải phẫu) ống
@canal
ống
← Xem thêm từ canaliculus
Xem thêm từ canalise →
Từ vựng liên quan
an
ana
anal
c
can
canal
in
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…