ex. Game, Music, Video, Photography

Can Tho's Department of Transport is calling for investment to dredge the Dinh An fairway on the Hau River, a branch of the Mekong.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fairway. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Can Tho's Department of Transport is calling for investment to dredge the Dinh An fairway on the Hau River, a branch of the Mekong.

Nghĩa của câu:

fairway


Ý nghĩa

@fairway /'feəwei/
* danh từ
- luồng nước (cho tàu bè đi lại được); kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển)
- (thể dục,thể thao) đường lăn bóng (sân đánh gôn)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…