EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
camphorating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
camphorating
camphorate /'kæmfəreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ướp long não
← Xem thêm từ camphorates
Xem thêm từ camphoric →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
amphora
at
c
cam
camp
camphor
ho
in
mp
or
ora
orating
ra
rat
ratin
rating
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…