Câu ví dụ:
Camp manager Jalal al-Ayyaf admits "shortage of medicine" available to displaced families in Ain Issa.
Nghĩa của câu:displaced
Ý nghĩa
@displace /dis'pitiəs/
* ngoại động từ
- đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ
- thải ra, cách chức (một công chức...)
- chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ
- thay thế
@displace
- dời chỗ; thế