ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ camp-ground

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng camp-ground


camp-ground

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nơi cắm trại
  nơi hội họp tôn giáo ngoài trời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…