ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cameramen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cameramen


cameraman

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) chuyên viên quay phim; chuyên viên thu hình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…