ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ camera-man

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng camera-man


camera-man /'kæmərəmæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chụp ảnh; phóng viên nhiếp ảnh
  nhà quay phim

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…