EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
camelopards
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
camelopards
camelopard /'kæmiləpɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) hươu cao cổ
← Xem thêm từ camelopard
Xem thêm từ camelry →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
cam
came
camel
camelopard
el
lo
lop
me
op
pa
par
pard
pards
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…