EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calumnious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calumnious
calumnious /kə'lʌmniətəri/ (calumnious) /kæ'lʌmniəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vu khống
← Xem thêm từ calumninatory
Xem thêm từ calumniously →
Từ vựng liên quan
alu
alum
alumni
c
cal
iou
ni
ou
um
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…