ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calumnious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calumnious


calumnious /kə'lʌmniətəri/ (calumnious) /kæ'lʌmniəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vu khống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…