ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alumni

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alumni


alumni /ə'lʌmnəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều alumni
/ə'lʌmnai/
  (nguyên) học sinh; (nguyên) học sinh đại học

Các câu ví dụ:

1. Conductor: Jeffrey DouMa Piano Soloist: Scarlett Zuo with the Orchestra and Yale alumni Chorus Program: W.


2. Mozart - "Requiem" with Yale alumni Chorus The event will be happening at 8p.


Xem tất cả câu ví dụ về alumni /ə'lʌmnəs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…