EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calumniatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calumniatory
calumniatory
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
vu khống
← Xem thêm từ calumniators
Xem thêm từ calumnies →
Từ vựng liên quan
alu
alum
alumni
at
c
cal
calumniator
ni
or
to
tor
tory
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…