EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
callously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
callously
callously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
tàn nhẫn, nhẫn tâm
← Xem thêm từ callousing
Xem thêm từ callousness →
Từ vựng liên quan
all
c
cal
call
callous
lo
ou
sl
sly
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…