EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
callous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
callous
callous /'kæləs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thành chai; có chai (ở tay, chân)
(nghĩa bóng) nhẫn tâm
← Xem thêm từ callosity
Xem thêm từ calloused →
Từ vựng liên quan
all
c
cal
call
lo
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…