ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ callisthenics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng callisthenics


callisthenics /,kælis'θeniks/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít
  thể dục mềm dẻo
free callisthenics
  động tác tự do thể dục mềm dẻo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…