EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
callipers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
callipers
callipers /'kælipəz/ (calipers) /'kælipəz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
com pa đo ngoài
← Xem thêm từ callings
Xem thêm từ callisthenic →
Từ vựng liên quan
all
c
cal
call
calli
er
li
lip
pe
per
pers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…