ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ callings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng callings


calling /'kɔ:liɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng)
  nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề
  sự gọi
  sự đến thăm
calling card
  (xem) card
calling hours
  giờ đến thăm
a calling out
  tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu
a calling together
  sự triệu tập

@calling
  (Tech) gọi (d); hướng tới (d)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…