EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calicos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calicos
calico /'kælikou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải trúc bâu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải in hoa
← Xem thêm từ calicoprinting
Xem thêm từ calid →
Từ vựng liên quan
c
cal
calico
co
COs
cos
ic
li
os
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…