ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calicos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calicos


calico /'kælikou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải trúc bâu
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải in hoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…