EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calibration curve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calibration curve
calibration curve
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đường lấy chuẩn
← Xem thêm từ calibration capacitor
Xem thêm từ calibration instrument →
Từ vựng liên quan
at
br
bra
brat
c
cal
calibration
cur
curve
ion
li
lib
libra
libration
on
ra
rat
ratio
ration
rv
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…