ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calculator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calculator


calculator /'kælkjuleitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tính
  máy tính

@calculator
  (Tech) máy tính [cơ khí, điện tử]

@calculator
  dụng cụ tính toán. máy tính
  analogue c. máy tính tương tự, máy tính mô hình
  card programmed electronic c. máy tính điện tử dùng bìa đục lỗ
  desk c. máy tính để bản
  digital c. máy tính chữ số
  direct reading c. máy tính đọc trực tiếp
  disk c. bộ phận tính hình đĩa
  function c. bộ phận tính hàm số
  hand c. máy tính xách tay
  high speed c. máy tính nhanh
  logarithmic c. máy tính lôgarit
  printing c. máy tính in
  table c. máy tính dạng bảng
  vest pocket c. máy tính bỏ túi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…