EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calculative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calculative
calculative
Phát âm
Ý nghĩa
xem calculation
← Xem thêm từ calculations
Xem thêm từ calculator →
Từ vựng liên quan
at
c
cal
la
lat
lati
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…